Sản phẩm chính hãng Ugreen

Giới thiệu chi tiết Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B chuẩn SEO

1. Tổng quan sản phẩm

Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B là một thiết bị quan trọng trong hệ thống mạng, được thiết kế để chuyển đổi tín hiệu từ cáp quang sang cáp đồng và ngược lại. Thiết bị này hỗ trợ tốc độ 10/100/1000Mbps, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn và kết nối ổn định.
Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B

2. Thông số kỹ thuật

- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab

- Cổng kết nối: 1 cổng quang 1000Mbps và 1 cổng Ethernet 10/100/1000Mbps

- Khoảng cách truyền: Lên đến 20km với cáp quang single-mode

- Loại sợi quang: Single-mode

- Bước sóng: 1310nm (GNC-1111S-20A) và 1550nm (GNC-1111S-20B)

- Nguồn điện đầu vào: 5V DC

- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 70°C

- Kích thước: 94mm x 70mm x 26mm

Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B


Parameter

Specifications

Standards

IEEE802.3 10Base-T Ethernet,

IEEE802.3u 100Base-TX/FX Fast Ethernet,

IEEE802.3x Flow control,

IEEE802.1q VLAN,

IEEE802.1p QoS,

IEEE802.1d Spanning Tree

Fiber port

Data Rate:155M

Connector:SC as default,FC/ST (optional)

Distance: Single-mode Fiber 20km

Wavelength:1310nm/1550nm

TX power ≥ -12 dBm

RX Sensitivity ≥ -33 dBm

Copper port

Data Rate:10/100M

Connector:RJ45

Category-5 twisted pairs: 100m

Performance

Conversion Means:store-and-forward/cut-through

Delay time:<10us

Back Bandwidth:400Mbps

MAC address Size:4Kbit

Packet Buffer Size:512Kbit

LED Indicators

PWR (power supply)

FX LINK/ACT (optical link/action)

TP LINK/ACT (twisted pairs link/action)

TP 100 (100M transmission rate of twisted pairs)

FX 100 (100M transmission rate of optical fiber)

Electrical&Mechanical

Input power Requirements:DC5V@1A

Power Adapter:AC100V~240V

Power Consumption:<2W

Dimensions:9.4*7*2.6cm

Packing:26.5*15.7*5.8cm

Weight:0.4kg(External power supply)

Environmental

Operating Temperature:-20ºC~+75ºC

Storage Temperature:-40ºC~+85ºC

Relative Humidity:5%~90%(no-condensing)

MTBF:>100,000 hours

 

3. Ưu điểm nổi bật

- Hiệu suất cao: Hỗ trợ tốc độ truyền tải lên đến 1000Mbps, đảm bảo kết nối mạng nhanh chóng và ổn định.

- Khoảng cách truyền xa: Khả năng truyền tín hiệu lên đến 20km với cáp quang single-mode, phù hợp cho các ứng dụng cần kết nối xa.

- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn và plug-and-play, dễ dàng cài đặt mà không cần cấu hình phức tạp.

- Độ tin cậy cao: Thiết bị có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và tin cậy.

- Tiết kiệm chi phí: Sử dụng công nghệ chuyển đổi quang điện giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng.

Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B

4. Ứng dụng thực tế

Converter quang điện GNC-1111S-20A/B được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống:

- Mạng doanh nghiệp: Đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao và ổn định cho các văn phòng và doanh nghiệp.

- Trung tâm dữ liệu: Cung cấp kết nối mạng nhanh chóng và ổn định cho các máy chủ và thiết bị lưu trữ.

- Ứng dụng công nghiệp: Phù hợp với các môi trường công nghiệp đòi hỏi kết nối mạng bền bỉ và đáng tin cậy.

- Mạng viễn thông: Đảm bảo kết nối mạng xa và ổn định trong các hệ thống viễn thông, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn.

Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B

5. Kết luận

Converter quang điện GNC-1111S-20A/B là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp mạng hiện đại, mang lại hiệu suất cao, độ bền và tiết kiệm chi phí. Thiết bị này không chỉ đảm bảo kết nối mạng ổn định mà còn dễ dàng cài đặt và vận hành, đáp ứng mọi nhu cầu trong các môi trường làm việc khác nhau. Với khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa, GNC-1111S-20A/B là giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống mạng yêu cầu băng thông lớn và độ tin cậy cao.

Converter chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-1111S-20A/B
Ổ cắm điện aam sàn, âm bàn chính hãng Sino Amigo
Hạt Mạng AMP Chính Hãng
Máy Test mạng Chính hãng Noyafa
Kìm mạng, tool mạng giá rẻ
Cáp chuyển đổi HDMI to VGA
Tay chơi game cho PC
Dây nhẩy chính hãng AMP
Cáp mạng AMP