Sản phẩm chính hãng Ugreen
 
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p
Giao diện 8 10/100/1000Mbps RJ45 ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
2 Gigabit SFP Slots
1 RJ45 Console Port
1 Micro-USB Console Port
Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt Fanless
Khóa bảo mật vật lý Yes
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ Maximum: 8.38W (220V/50Hz)
Kích thước ( R x D x C ) 11.6 × 7.1 × 1.7 in. (294 × 180 × 44 mm)
Lắp Rack Mountable
Tiêu thụ điện tối đa 6.836 W (220 V/50 Hz)
Max Heat Dissipation 23.32 BTU/h
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 20Gbp
Tốc độ chuyển gói 14.9Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8k
Bộ nhớ đệm gói 4Mb
Khung Jumbo 10KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ Support 802.1p CoS/DSCP priority
Support 4 priority queues
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR
Port/Flow- based Rate Limiting
Voice VLAN
L2 Features IGMP Snooping v1/v2/v3
MLD v1/v2 Snooping
802.3ad LACP (Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group)
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP
Port isolation
BPDU filtering/guard
TC/Root protect
Loop back detection
802.3x Flow Control
LLDP/LLDP-MED
DHCP VLAN Relay
L2PT
VLAN Supports up to 4K VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
MAC/Protocol-based VLAN
GARP/GVRP
VLAN VPN (QinQ)
Management VLAN configuration
Access Control List L2~L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID;
Time Range Based
Bảo mật IP-MAC-Port-VID Binding
AAA
DHCP Snooping
IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius, Guest VLAN
DoS Defend
Dynamic ARP inspection (DAI)
SSH v1/v2
SSL v2/v3/TLSv1
Port Security
Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control
PPPoE
IPv6 Dual IPv4/IPv6 stack
Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
IPv6 neighbor discovery (ND)
Path maximum transmission unit (MTU) discovery
Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
TCPv6/UDPv6
IPv6 Applications DHCPv6 Client
Ping6
Tracert6
Telnet(v6)
IPv6 SNMP
IPv6 SSH
IPv6 SSL
Http/Https
IPv6 TFTP
Quản lý Web-based GUI and CLI management
SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs
RMON (1, 2, 3, 9 groups)
DHCP/BOOTP Client,DHCP Snooping,DHCP Option82
CPU Monitoring
Port Mirroring
Dual Image
Time Setting: SNTP
Integrated NDP/NTDP feature
Firmware Upgrade: TFTP & Web
System Diagnose: VCT
SYSLOG & Public MIBS
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Switch; Power Cord; Quick Installation Guide;Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet
System Requirements Microsoft® Windows® 10, 8, 7,Vista™, XP or MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Ổ cắm điện aam sàn, âm bàn chính hãng Sino Amigo
Hạt Mạng AMP Chính Hãng
Máy Test mạng Chính hãng Noyafa
Kìm mạng, tool mạng giá rẻ
Cáp chuyển đổi HDMI to VGA
Tay chơi game cho PC
Dây nhẩy chính hãng AMP
Cáp mạng AMP